Skip to main content

Dầu hướng dương

1. Nguồn gốc

  • Tên khoa học: Helianthus annuus L. (thuộc họ Cúc – Asteraceae).

  • Bộ phận dùng: Hạt hướng dương được ép lấy dầu.

  • Đặc điểm: Dầu màu vàng nhạt, trong suốt, mùi nhẹ đặc trưng, dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc ánh sáng, không khí.

2. Thành phần chính

  • Acid béo không no: giàu linoleic acid (omega-6), oleic acid (omega-9).

  • Vitamin: đặc biệt nhiều vitamin E (tocopherol), vitamin A, D, K.

  • Sterol thực vật: phytosterol (có lợi cho tim mạch).

  • Các hợp chất chống oxy hóa tự nhiên.

3. Tác dụng dược lý – y học hiện đại

  • Tốt cho tim mạch: Giảm cholesterol xấu (LDL), bảo vệ mạch máu, hỗ trợ hạ huyết áp.

  • Chống oxy hoá mạnh: Vitamin E giúp ngăn ngừa lão hoá, bảo vệ tế bào.

  • Kháng viêm, bảo vệ da: Dầu hướng dương dùng ngoài giúp dưỡng ẩm, làm mềm da, cải thiện hàng rào bảo vệ da.

  • Tăng cường miễn dịch: Nhờ giàu acid béo cần thiết và vitamin.

  • Hỗ trợ kiểm soát tiểu đường: Thay thế chất béo bão hoà bằng dầu hướng dương giúp cải thiện độ nhạy insulin.

4. Theo y học cổ truyền

  • Tính vị: Vị ngọt, tính bình.

  • Công năng:

    • Nhuận phế, nhuận trường (giúp thông tiện, trị táo bón).

    • Bổ dưỡng, làm mạnh gân cốt.

    • Dùng ngoài để làm mềm da, trị khô nẻ.

5. Ứng dụng hiện nay

  • Trong y học:

    • Dầu nền trong bào chế thuốc tiêm dầu, thuốc mỡ, thuốc nhỏ mũi.

    • Nghiên cứu làm dung môi mang dược chất.

  • Trong mỹ phẩm: Thành phần trong kem dưỡng ẩm, sữa tắm, dầu massage, serum dưỡng tóc.

  • Trong dinh dưỡng: Dầu ăn hằng ngày, chế biến salad, nấu ăn.

KHÁM PHÁ SẢN PHẨM BAMBIIMOM CÓ CHỨA NGUYÊN LIỆU Dầu hướng dương

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.